Inkorporation /f =, -en/
sự] sáp nhập, hợp nhất.
zügesellen /vt (D)/
sát nhập, sáp nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm, nối thêm;
aggregieren /vt/
1. sáp nhập, gia thêm, phụ thêm; 2. biệt phái, đậc phái, đặt dưói quyền.
einverieiben 1 /vt (D)/
sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, phụ thêm, nói tiếp, thống nhất... lại, hợp nhắt... lại.
dazukonunen /vi (s)/
gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào, đi đến gần, tói gần, lại gần, tiếp cận.
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;
hinzukommen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu
ztinehmen /I vỉ/
1. lên, dâng lên, tăng lên, tăng cưông, xúc tiến; an Verstand ztinehmen thông minh hơn lên; 2.: (an Gewicht) ztinehmen béo lên, đẫy lên, lên cân; II vt 1. thêm... vào, sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm; 2. lên cân, béo lên, đẫy lên.