TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến gần

đến gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới gẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quen vói ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẳng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quát tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đựng phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pát xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đến gần .

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi đến gần

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m etw. - lassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đến gần

 approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đến gần

herwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nahen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heraufziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herangehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

daherkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heranführung f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzukommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anflug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlifahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rangehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beimachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angefahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đến gần .

anrollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi đến gần

hinzukommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziikonunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Abbremsen des Zugfahrzeugs läuft der Anhänger auf das Zugfahrzeug auf.

Khi phanh xe kéo, rơ moóc chạy dồn lên đến gần xe kéo.

Durch den kurzen Anschnitt können mit Maschinenreibahlen Sacklöcher bis fast zum Grund aufgerieben werden.

Qua phần cạnh vát ngắn, mũi doa máy có thể khoét những lỗ cụt đến gần đáy.

Registrieren die Sensoren in diesem Bereich ein sich näherndes Fahrzeug, so leuchtet am Außenspiegel eine Kontrollleuchte auf.

Khi cảm biến nhận được một xe đang đến gần trong phạm vi này, đèn kiểm soát trên gương chiếu hậu bên ngoài sẽ sáng lên.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da trat er in die Stube, und wie er vor das Bette kam, so sah er, dass der Wolf darin lag.

Bước vào phòng, đến gần giường, bác thấy sói đang nằm.

Also machte er sich auf, und dachte immer an sie und wäre gerne schon bei ihr gewesen, und sah die goldene Straße gar nicht.

Chàng ra đi, lòng luôn luôn nghĩ tới nàng nên đến gần cung điện mà vẫn không hay, cũng chẳng để ý đến con đường dát vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Feuer wehr rückte an

đội cứu hỏa đang tiến đến dần.

mach, dass du beikommst!

nào, mày hãy đến đây!

mach dich jetzt bei, sonst kommen wir zu spät

anh hãy đến đây ngay nhé, nếu không chúng ta sẽ muộn mất thôi.

(etw.) geht zu Ende

(việc gi) sắp đến hồi kết thúc

er geht auf die 60

ông ấy sắp được 60 tuổi

dieser Zustand geht jetzt ins dritte Jahr

tình trạng này đã kéo dài đến năm thứ ba. 2

das Kind rückte aus Furcht an die Mutter an

đứá bé sợ sệt nhích về phía mẹ.

dicht an den Zaun herangehen

đi lại gần sát hàng rào.

er stellte seinen Stuhl neben den meinen

hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi

sie bauten Bungalow neben Bungalow

họ xây các nhà nhỏ san sát nhau.

komm bitte mal her!

hãy đến đây!

er kam langsam heran

hắn tử từ tiến đến

die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

những con thú đến gần sát hàng rào.

Schritte näherten sich

những bước chân đang tiến lại gần.

dicht an jmdn. heranrücken

xích lại gần sát ai.

ein Auto fuhr tutend an

một chiếc ô tô chạy đến và nhấn còi ầm ỹ

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

m seinem Sportwagen in rasendem Tempo angefahren kommen: phóng nhanh đến trên chiếc ô tô thề thao.

mir steht Schlim mes bevor

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.

ein Gewitter zieht herauf

một cơn giông đang kéo đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus üfer kommen

cập bến, tói bô;

auseinander kommen

chia tay, từ biệt, chia li; an

J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen

chữa bệnh cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrücken /(sw. V.)/

(ist) (một nhóm người, đoàn quân) đến gần; tiến đến (näher kommen, herankommen);

đội cứu hỏa đang tiến đến dần. : die Feuer wehr rückte an

herwärts /(Adv.)/

(trên đường) đến gần; tới đây;

nahekommen /(st. V.; ist)/

đến gần; lại gần;

rangehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

đến gần; tiến gần (herangehen);

beikommen /(st. V.; ist)/

(landsch) đến đây; đến gần (herbeikommen);

nào, mày hãy đến đây! : mach, dass du beikommst!

beimachen /sich (sw. V.; hat)/

(landsch , bes siidd ) đến gần; đến nơi (herbeikommen);

anh hãy đến đây ngay nhé, nếu không chúng ta sẽ muộn mất thôi. : mach dich jetzt bei, sonst kommen wir zu spät

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

tiến đến; đến gần (một tình trạng, trạng thái, thời điểm, thời hạn );

(việc gi) sắp đến hồi kết thúc : (etw.) geht zu Ende ông ấy sắp được 60 tuổi : er geht auf die 60 tình trạng này đã kéo dài đến năm thứ ba. 2 : dieser Zustand geht jetzt ins dritte Jahr

anrücken /(sw. V.)/

(ist) đến gần; áp lại gần (näher heranrücken);

đứá bé sợ sệt nhích về phía mẹ. : das Kind rückte aus Furcht an die Mutter an

herangehen /(unr. V.; ist)/

đến gần; đi lại gần [an + Akk ];

đi lại gần sát hàng rào. : dicht an den Zaun herangehen

neben /[’ne.'ban] (Präp. mit Akk.)/

(đi chụyển) đến gần; đến bên cạnh;

hắn đặt cái ghế của hắn cạnh ghế của tôi : er stellte seinen Stuhl neben den meinen họ xây các nhà nhỏ san sát nhau. : sie bauten Bungalow neben Bungalow

herbeikommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (chỗ này, nơi này);

herkommen /(st. V.; ist)/

đến đây; đến gần; lại gần;

hãy đến đây! : komm bitte mal her!

herankommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (ai, vật gì);

hắn tử từ tiến đến : er kam langsam heran những con thú đến gần sát hàng rào. : die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

nahen /(sw. V.) (geh.)/

(geh veraltend) đến gần; làm thân; tiếp cận (sich nahem);

nähern /(sw. V.; hat)/

đến gần; tới gần; lại gần;

những bước chân đang tiến lại gần. : Schritte näherten sich

rankommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đến gần; tiến lại gần; tiếp cận [an etw (Akk ): vật gì];

heranrücken /(sw. V.)/

(ist) đến gần; đi lại gần; xích lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];

xích lại gần sát ai. : dicht an jmdn. heranrücken

angefahren /(Adj.)/

chạy đến; tiến đến; đến gần; tới gần;

anfahren /(st. V.)/

(ist) (xe) chạy đến; tiến đến; đến gần; tới gần (heranfahren);

một chiếc ô tô chạy đến và nhấn còi ầm ỹ : ein Auto fuhr tutend an m seinem Sportwagen in rasendem Tempo angefahren kommen: phóng nhanh đến trên chiếc ô tô thề thao. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

bevorstehen /(unr. V.; hat)/

sẽ xảy ra; đến gần; sắp đến; sắp xảy ra;

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi. : mir steht Schlim mes bevor

heraufziehen /(unr. V.)/

(ist) đến gần; tới gần; lớn lên; lớn mạnh; mạnh lên;

một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herwärts /adv/

đến gần, tói đây.

anrücken /I/

đến gần, tới gẩn; II vi (s) đến gần, tói gần; (quân sự) tấn công, công kích.

daherkommen /vi (s)/

tói gần, đến gần; daher

Nahen /n -s/

sự] đến gần, tdi gần.

Heranführung f = /(an A)/

(an A) sự] đến gần, làm quen vói ai.

jähren

bắt đầu, đến gần, tói gần (về ngày xảy ra sự kiện).

anrollen /I vt lăn., .tói, chạy tói; II vi (/

1. lăn tói, lăn đến, chạy đến; 2. đến gần (về tàu, xe...).

Heraufziehen /n -s/

sự] đến gần, tói gần, lổn lên, lổn mạnh, mạnh lên.

herkommen /vi (/

1. đến gần, tói gần, đi tói; 2. (von D) xây ra, diễn ra, tiến hành.

beikommen /vi (s) (D)/

đến gần, tién gần, tói gần, tiếp cận, bưóc tói gần, tiến sát.

herzukommen /vi (s)/

đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.

herangehen /(herángeh/

(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.

Anflug /m -(e)s, -flü/

1. [sự[ bay tói (của chim); 2. [sự] đến gần; 3. [sự] công kích, oanh kích, pháo kích; 4. sắc thái; 5. cơn, trận, khí thế.

kommen /vi (/

1. đén, tói; aus üfer kommen cập bến, tói bô; auseinander kommen chia tay, từ biệt, chia li; an j-s Stelle giành địa vị của ai; 2. vọng đến, vang đến, vẳng đến; 3. đi theo, theo; wann kommen wir an die Reihe? khi nào đến lượt anh?; jetzt kommt ein Beispiel bây già lấy thí dụ; 4. đến gần, tói gần;

Zlifahren /vi (/

1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.

anfahren /vt/

1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.

passen /I vi/

1. vùa, vừa vặn; 2. đến gần, tiếp cân, đề cập, nhìn nhận, xứng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xúng; der Zeitpunkt paßt mir nicht thòi gian không phù hợp cho tôi; 3. (cò) xin chịu, chui; 4. (thể thao) chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; II vt ủng dụng, áp dụng, vận dụng, sử dụng, dùng; das paßt sich nicht cái đó không dùng được.

hinzukommen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu

ziikonunen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich nähern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] approach

[VI] đến gần, lại gần (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach

đến gần