TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải trả

Phải trả

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Có thể trả

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải nộp khác

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phải nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m etw. - lassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phải trả

Other payable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Payable

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

phải trả

zahlbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziikonunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die im deutschen Umweltrecht geltenden Gesetze sollen die bereits bestehenden Belastungen der Umwelt verringern und nach dem Vorsorge- und Verursacherprinzip künftige schädliche Umwelteinwirkungen verhindern.

Các đạo luật có hiệu lực trong pháp luật về bảo vệ môi trường của Đức được ban hành nhằm giảm thiểu những tác động môi trường hiện hữu và phòng chống những tác động tương lai đến môi trường theo nguyên tắc phòng ngừa và nguyên tắc 3P (Polluter Pays Principle − người gây ô nhiễm phải trả chi phí khắc phục).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And they must pay with their lives.

Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen

chữa bệnh cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlbar binnen sieben Tagen

có thể thanh toán trong vòng bảy ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziikonunen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlbar /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/

phải trả; phải nộp; phải thanh toán; có thể trả;

có thể thanh toán trong vòng bảy ngày. : zahlbar binnen sieben Tagen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Payable

Có thể trả, phải trả

Từ điển kế toán Anh-Việt

Other payable

Phải trả, phải nộp khác