danach /(danac/
(danach) 1. phù hợp vói, thích hợp vói, hợp vói;
wonach /adv/
1. phù hợp vđi, thích hợp vói, hợp với; 2. sau đó.
konform /I a/
1. hợp nhắt, phù hợp vđi, thích hợp vói; 2. (toán) bảo giác, bảo toàn góc; II adv [một cách] thích hợp, phù hợp.
gemäß
prp (D) (đứng sau danh từ) chiếu theo, chiểu theo, căn cú vào, theo, phù hợp vói, thích hợp vói; der Vorschrift - chiểu theo lệnh, theo lệnh; seinen Kräften gemäß tùy theo súc của mình; den Verdiensten gemäß tùy công lao; der Wahrheit gemäß phù hợp vói sự thật.
ziistehen /(zust/
(zustehn)vi 1. thích hợp vói, thích đáng vói, thích úng vói, xứng đáng vói, hợp vói; 2. phải trả.
ziikonunen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.