ziistehen /(zust/
(zustehn)vi 1. thích hợp vói, thích đáng vói, thích úng vói, xứng đáng vói, hợp vói; 2. phải trả.
ziitreffen /vi (/
1. được thực hiện, thành sự thật, trđ thành sự thực; 2. phù hợp vói, tượng xdng vói, tương ứng vói, cân xting vói, thích úng vói, ăn khdp vói, hợp vói.
übereinstimmen /vi (m/
vi (mit D) 1. phủ hợp vdi, trùng hợp vói; 2. tương xúng vdi, tương úng vói, tương hợp vói, cân xứng vói, thích úng vói, ăn khđp vói, hợp vdi; 3.phối hợp, phói trí, điều hòa, nhất trí, thống nhát ỷ kiến; alle stimmen darin überein, daß mọi nguôi thống nhất nói rằng