TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hòa

Điều hòa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cân đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

họa ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng hài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cân bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rào dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rào kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co dãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hợp vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương úng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhát ỷ kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý lần cuối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ nóng đều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý bằng thuốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý điều hòa. Mục đích của điều hòa trong sấy gỗ là đưa một lượng ẩm vào lớp ngoài của ván gỗ để giải tỏa hoặc giảm ứng suất dư trong gỗ sấy.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
hòa điệu

Hài hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa bình.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

điều hòa

 balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reconcile

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

harmonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conditioning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conditoning treatment

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
hòa điệu

harmony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều hòa

harmonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regulatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompensieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmonisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regulierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinbaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stabilisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konziliant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befrieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgiebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befriedung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übereinstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konditionierende Behandlung

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klimaanlage

Máy điều hòa không khí

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Temperierung

Điều hòa nhiệt độ

6.2.2. Konditionieren

6.2.2 Điều hòa độ ẩm

337 Werkzeugtemperierung

337 Điều hòa nhiệt độ khuôn

7.2.4 Werkzeugtemperierung

7.2.4 Điều hòa nhiệt độ khuôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Schulden regeln

đóng góp nghĩa vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Automatik regelt die Temperatur

thiết bị này điều hòa nhiệt độ.

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

konditionierende Behandlung

[EN] conditoning treatment

[VI] (n) điều hòa, xử lý điều hòa. Mục đích của điều hòa trong sấy gỗ là đưa một lượng ẩm vào lớp ngoài của ván gỗ để giải tỏa hoặc giảm ứng suất dư trong gỗ sấy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conditioning

sự điều tiết, sự điều chỉnh, tinh chỉnh, xử lý lần cuối, điều hòa, ủ nóng đều, xử lý bằng thuốc (trước khi tuyển nổi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regulator /m -s, -tóren/

bộ, máy] điều chỉnh, điều hòa, điều tốc.

Regulierung /í =, -en/

í =, -en sự] điều hòa, điều chỉnh, điều tiết.

regulieren /vt/

điều hòa, diều chỉnh, chỉnh đón, điều tiết.

vereinbaren /vt (mit j-m)/

vt (mit j-m) phói hợp, phối trí, điều hòa, thỏa thuận, nhất trí, thống nhất (với ai);

Stabilisierung /f =, -en/

1. [sự] ổn định, bình ổn; 2. (kĩ thuật) [sự] ổn định, điều hòa, làm ổn định, làm cân bằng.

konziliant /a/

1. [có tính chắt] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tủ tế.

befrieden /vt/

1. rào dậu, rào kín; 2. vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, hòa giải, dung hòa, điều hòa;

Nachgiebigkeit /f =, -en/

sự, tính] nhân nhượng, nhượng bộ, dễ dãi, hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. [độ] co dãn, đàn hồi.

Befriedung /f =,/

sự] hòa giả, dàn hòa, dung hòa, điều hòa, trấn an, vỗ yên, vỗ về, trấn định, bình yên, thanh bình, bình tĩnh.

regeln /vt/

1. điều chính, điều tiết, khống chế, điều hòa, điều khiển; 2. chấn chỉnh, chính đốn, chính lí; 3. dàn xép, khu xử, điều đình, dàn hòa; seine Schulden regeln đóng góp nghĩa vụ.

übereinstimmen /vi (m/

vi (mit D) 1. phủ hợp vdi, trùng hợp vói; 2. tương xúng vdi, tương úng vói, tương hợp vói, cân xứng vói, thích úng vói, ăn khđp vói, hợp vdi; 3.phối hợp, phói trí, điều hòa, nhất trí, thống nhát ỷ kiến; alle stimmen darin überein, daß mọi nguôi thống nhất nói rằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harmonisch /adj/ÂM/

[EN] harmonic

[VI] (thuộc) họa ba, sóng hài, điều hòa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reconcile

Hòa giải, giảng hòa, điều hòa

harmony

Hài hòa, hòa mục, dung hợp, hòa điệu, hiệp điều, điều hòa, hòa hợp, hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harmonisch /(Adj.)/

(Math ) điều hòa;

regulativ /(Adj.)/

(bildungsspr ) điều chỉnh; điều hòa (regulierend, normend);

regulatorisch /(Adj.)/

điều chỉnh; điều hòa;

kompensieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) bù; bù trừ; điều hòa (ausgleichen);

harmonisieren /(sw. V.; hat)/

làm hài hòa; làm cân đốì; điều hòa;

regeln /(sw. V.; hat)/

điều khiển; điều chỉnh; điều tiết; khống chế; điều hòa;

thiết bị này điều hòa nhiệt độ. : diese Automatik regelt die Temperatur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance

điều hòa

 regulation /y học/

sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

regulation

sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Điều hòa

Các dao động là bội nguyên của các tần số cơ bản.