Việt
hòa giải
dàn hòa
dung hòa
điều hòa
nhã nhặn
lịch thiệp
dễ mến
tủ tế.
Đức
konziliant
konziliant /[kontsi'liant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(có tính chất) hòa giải; dàn hòa;
konziliant /a/
1. [có tính chắt] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tủ tế.