Mediation /f =, -en/
sự] làm trung gian, hòa giải (cho hai nưóc mâu thuẫn nhau).
vermittelnd /a/
có tính chất] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa.
versöhnend /a/
có tính chất] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điểu hòa.
vergleichen II /vt/
hòa giải, dàn hòa, dàn xếp, khu xử, điều chỉnh;
Aussöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa. thu hồi, tuyển lựa, phân loại; 2. (y) [sự] tiết, bài tiét, chế tiểt.
konziliant /a/
1. [có tính chắt] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tủ tế.
arrangieren /vt/
1. sắp xép; 2. xép đặt, sắp đặt, thu xếp, bô trí; 3. dàn xép, hòa giải; 4.(nhạc) chuyển biên, soạn lại.
befrieden /vt/
1. rào dậu, rào kín; 2. vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, hòa giải, dung hòa, điều hòa;
Nachgiebigkeit /f =, -en/
sự, tính] nhân nhượng, nhượng bộ, dễ dãi, hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. [độ] co dãn, đàn hồi.
Vermittelung /f =, -en/
1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.
Versöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điểu hòa, vỗ về, vỗ yên, trấn an, trấn định, bình định, tình yên, thanh tình, tình tĩnh.