kabbelig /(Adj.) (Seemannsspr.)/
đổi chiều (gió);
drehen /(sw. V.; hat)/
đổi chiều;
đổi hướng;
người tài xế quay đầu xe và lái trở lại. : der Autofahrer drehte und fuhr zurück
umschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi chiều;
đổi hướng;
đoàn quân đổi hướng. : die Kolonne schwenkte um
umdrehen /(sw. V.)/
(hat/(auch:) ist) đổi hướng;
đổi chiều;
con thuyền đổi hướng. : das Boot dreht um
umpeiten /(sw. V.; hat)/
đổi chiều;
đổi httông;
đổi dòng;
làm trệch hướng;
chuyển hướng dòng suối. : einen Bach umleiten
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đột nhiên thay đổi;
đổi chiều;
xoay chiều;
đểi hướng;
giọng của ai đột nhiên thay đổi. : jmds. Stimme kippt um
Kommutator /der; -s, ...oren (Elekưot.)/
cái chuyển mạch;
cái đẳo mạch;
cái đổi chiều;