TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umleitung

đường vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định tuyến lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổi hướng đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự chuyển hướng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

đổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đổi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trệch hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umleitung

diversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deviation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

detour

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternative routing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rerouting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

by-pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

by-pass line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umleitung

Umleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablenkung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umgehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehungsstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

By-pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausweichleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehungsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umleitung

déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

by-pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube de dégagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehung,Umgehungsstraße,Umleitung

[DE] Umgehung; Umgehungsstraße; Umleitung

[EN] by-pass; detour; diversion

[FR] déviation

By-pass,Nebenschluss,Umleitung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] By-pass; Nebenschluss; Umleitung

[EN] by-pass

[FR] by-pass; dérivation; déviation

Ausweichleitung,Nebenleitung,Umgehung,Umgehungsleitung,Umleitung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausweichleitung; Nebenleitung; Umgehung; Umgehungsleitung; Umleitung

[EN] by-pass; by-pass line

[FR] conduite de dérivation; tube de dégagement

Từ điển Polymer Anh-Đức

deflection

Ablenkung, Umleitung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umleitung /die; -en/

sự đổi chiều; sự đổi hướng; sự đổi dòng; sự làm trệch hướng; sự làm đổi hướng;

Umleitung /die; -en/

đường tránh; đường vòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umleitung /f =, -en/

sự] đổi chiều, dổi dòng, chuyển hưóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umleitung

detour

Umleitung

deviation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Diversion

[DE] Umleitung

[VI] Sự chuyển hướng

[EN] 1. Use of part of a stream flow as water supply. 2. A channel with a supporting ridge on the lower side constructed across a slope to divert water at a non-erosive velocity to sites where it can be used and disposed of.

[VI] 1. Việc sử dụng một phần của dòng chảy làm hệ thống cấp nước. 2. Một kênh đào có gờ đỡ phía thấp hơn xây chắn ngang dốc để làm đổi hướng dòng nước với một vận tốc không gây xói mòn tới vị trí nó được dùng và khử bỏ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umleitung

deviation

Umleitung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umleitung /f/XD/

[EN] bypass

[VI] đường vòng

Umleitung /f/V_THÔNG/

[EN] alternative routing, rerouting

[VI] sự định tuyến lại

Umleitung /f/V_TẢI/

[EN] bypass, diversion

[VI] sự đi vòng, sự đổi hướng đi