Việt
sự đổi chiều
sự chuyển hưđng
sự đổi hưóng
sự quay
sự đổi hướng
sự ngoặt lại
sự đổi dòng
sự làm trệch hướng
sự làm đổi hướng
Anh
commutation
change of direction
reversing
Đức
Richtungswechsel
Wendung
Umleitung
eine Wendung nach rechts
sự quay sang phải.
Wendung /die; -, -en/
sự quay; sự đổi hướng; sự đổi chiều; sự ngoặt lại;
sự quay sang phải. : eine Wendung nach rechts
Umleitung /die; -en/
sự đổi chiều; sự đổi hướng; sự đổi dòng; sự làm trệch hướng; sự làm đổi hướng;
Richtungswechsel /m -s, =/
sự đổi hưóng, sự đổi chiều; -
sự chuyển hưđng, sự đổi chiều
commutation /toán & tin/
change of direction, commutation, reversing