Việt
sự đổi dòng
sự đổi chiều
sự đổi hướng
sự làm trệch hướng
sự làm đổi hướng
Anh
rerouting of river
Đức
Umleitung
Umleitung /die; -en/
sự đổi chiều; sự đổi hướng; sự đổi dòng; sự làm trệch hướng; sự làm đổi hướng;
rerouting of river /xây dựng/