Việt
sự đổi hướng
chỉ số
quay
xoay
rẽ
ngoặt
quành
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
chuyển biến
thay
đổi
chuyển hướng
chiều hưóng
chiều
hưóng
cách nói
lói nói
cách diễn đạt
câu văn.
sự quay
sự đổi chiều
sự ngoặt lại
Anh
index
turning
Đức
Wendung
eine Wendung nach rechts
sự quay sang phải.
Wendung /die; -, -en/
sự quay; sự đổi hướng; sự đổi chiều; sự ngoặt lại;
eine Wendung nach rechts : sự quay sang phải.
Wendung /í =, -en/
í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.
Wendung /f/CNSX/
[EN] index
[VI] chỉ số (tấm cắt)
Wendung /f/V_TẢI/
[EN] turning
[VI] sự đổi hướng (của con đường)