Kehre /f =, -n/
chỗ] rẽ, ngoặt, quành, cua.
einschwenken /ỉ vt/
quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; II vi (s) đẩy (hắt, lăn)... ra.
limwenden /(thư/
1. lật lại, lật giở sang (trang); 2. quay, rẽ ngoặt, ngoắt, quành;
Umdrehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua; 3. (kĩ thuật) sự quay vòng, só vòng quay, sự hồi liệu.
Wendung /í =, -en/
í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.