umstalpen /vt/
lật lại, lật đổ, lật nhào.
zurückgewinnen /vt/
1. mua lại, kiếm lại, gd; 2.lật lại, trổ lại; j-s Liebe zurück gewinnen lắy lại tình yêu của ai.
limwenden /(thư/
1. lật lại, lật giở sang (trang); 2. quay, rẽ ngoặt, ngoắt, quành;
umkehren /I vi (s) xoay lại, quay ngược lại; (nghĩa bóng) không giữ lôi, n/
I vi (s) xoay lại, quay ngược lại; (nghĩa bóng) không giữ lôi, nuốt lôi; II vt 1.quay, xoay, vặn, lật lại, lật, nạy ra, nạy bật ra; die Hand umkehren lật ngược lòng bàn tay lên trên; 2. (nghĩa bóng) làm thay đổi hẳn;
wenden /1 vt/
1. quay, xoay, vặn, xây; 2. (chia yếu) lật lại, lật, lộn (quần áo); das Heu wenden đảo cỏ khô, gảy cỏ khô; kein Auge von j -m wenden mắt không rôi khỏi ai; 3. (an A) tiêu pha, tiêu phí, dùng, sử dụng, tiêu dùng, chi phí; II vi quay ngược lại;