Việt
ởng khổng thay đổi nguyên âm vt
lật lại
lật giở sang
quay
rẽ ngoặt
ngoắt
quành
Đức
limwenden
limwenden /(thư/
1. lật lại, lật giở sang (trang); 2. quay, rẽ ngoặt, ngoắt, quành;