Việt
quay
rẽ
ngoặt
ngoắt
quành
rẽ ngoặt
gói... lại
bao... lại
bọc... lại
ngoặt.
ởng khổng thay đổi nguyên âm vt
lật lại
lật giở sang
Đức
einschwenken
Umschlägen
limwenden
einschwenken /ỉ vt/
quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; II vi (s) đẩy (hắt, lăn)... ra.
Umschlägen /vt/
gói... lại, bao... lại, bọc... lại, rẽ ngoặt, rẽ, ngoặt.
limwenden /(thư/
1. lật lại, lật giở sang (trang); 2. quay, rẽ ngoặt, ngoắt, quành;