Việt
gói... lại
bao... lại
bọc... lại
rẽ ngoặt
rẽ
ngoặt.
Đức
Umschlägen
Umschlägen /vt/
gói... lại, bao... lại, bọc... lại, rẽ ngoặt, rẽ, ngoặt.