Việt
quay
rẽ
ngoặt
quành
ngoắt
rẽ ngoặt
đổi hướng
xoay vào trong
Đức
einschwenken
die Fahrzeuge schwenken in den Hof ein
những chiếc xe đang quẹo vào sân.
einschwenken /(sw? V.)/
(ist) quay; rẽ; ngoặt; quành; đổi hướng;
die Fahrzeuge schwenken in den Hof ein : những chiếc xe đang quẹo vào sân.
(hat) xoay vào trong;
einschwenken /ỉ vt/
quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; II vi (s) đẩy (hắt, lăn)... ra.