Kehre /f =, -n/
chỗ] rẽ, ngoặt, quành, cua.
Biege /f =, -n/
khúc] cong, lượn, ngoặt, rẽ; [chỗ, khúc] cong, uốn, vồng.
Einbuchtung /f =, -en/
chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại.
kurven /vi/
1. ngoặt, lượn; 2. tròn ra, trđ thành tròn; uổn mình, uốn khúc, quanh co (về đường).
Wende /f =, -n/
1. [sự, chỗ] quay, xoay, ngoặt; 2. bưđc ngoặt; [sự] bién đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến; 3. ranh gidi, giói hạn (về thòi gian); um die Wende des Jahres cuối năm nay, đầu năm mói.
einschwenken /ỉ vt/
quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; II vi (s) đẩy (hắt, lăn)... ra.
abfahren /I vi/
1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;
Umdrehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua; 3. (kĩ thuật) sự quay vòng, só vòng quay, sự hồi liệu.
Wendung /í =, -en/
í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.
Umschlägen /vt/
gói... lại, bao... lại, bọc... lại, rẽ ngoặt, rẽ, ngoặt.