kurven /[’korvn, 'kürfh] (sw. V.; ist)/
chạy ôm cua;
chạy theo khúc ngoặt;
kurven /[’korvn, 'kürfh] (sw. V.; ist)/
(ugs ) chạy lòng vòng;
chạy loanh quanh;
kurven /[’korvn, 'kürfh] (sw. V.; ist)/
(từ lóng) suy nghĩ;
bận tâm;
ngẫm nghĩ;
er kurvt schon eine ganze Weile darüber : anh ta đã suy nghĩ về vấn đề ấy một lúc lâu.