TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy nghĩ

suy nghĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

suy tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

103

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

6 tự hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

I nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư duy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung nấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình *ư duy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều mơ ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí hão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm ngâm suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm ngâm suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừu tuợng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu duy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong ý nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thâm tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong tu tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói tu tuỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về mặt tư tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưỏng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự phản chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện 2. Sự phản tỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ánh xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngôn ngữ diễn đạt khả năng phát biểu bằng từ vựng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mệnh đề

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

câu đơn giản và câu phức tạp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và các mức độ trò chuyện. Bao gồm khả năng sử dụng các từ vựng phù hợp với độ tuổi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khái niệm và ngữ pháp để bày tỏ nhu cầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ý muốn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sở thích

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và ý tưởng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
suy nghĩ

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
suy nghĩ chín chắn

suy tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc kĩ lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

suy nghĩ

 perpend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 think

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ponder

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reflection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reflect

 
Từ điển toán học Anh-Việt

language

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

expressive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

suy nghĩ

denken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knaupeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knobeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spekulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebrüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgrubeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grübeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meditieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deliberieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denkprozeß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grübelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räsonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spintisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reflektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedanklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überlegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
suy nghĩ

besinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
suy nghĩ chín chắn

durchdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spürt ihre Musik und ihre Gedanken.

Anh cảm thấy nhạc và suy nghĩ của họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels their music and their thoughts.

Anh cảm thấy nhạc và suy nghĩ của họ.

Einstein was planning to go fishing alone, in order to think.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wach sein, konzentriert sein, mitdenken

Tỉnh táo, tập trung, cùng suy nghĩ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brainstorming und -writing

Động não, viết ra những suy nghĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kurvt schon eine ganze Weile darüber

anh ta đã suy nghĩ về vấn đề ấy một lúc lâu.

diese Frage haben wir noch nicht ausgekocht

về vấn đề ấy, chúng tôi chưa bàn kỹ.

was sinnst du?

em đang nghĩ gì?

dieser Gedanke bewegt mich seit langem

ý nghĩ này khiến tôi băn khoăn từ lâu.

er bebrütet seine Lage

hắn ngẫm nghĩ về tỉnh thế của mình.

(có thể dùng với cách ba) er grübelte ihren Worten lange nach

hắn nghĩ ngợi rất lâu những lời nàng đã nói.

ich frage mich, ob ich das tun kann

tôi đang cân nhắc xem mình có thể làm điều đó không

es fragt sich

điều ấy đáng ngờ.

dieser Gedanke liegt mir fern

tôi không hề có suy nghĩ như thế

ein Gedanke ging mir durch den Kopf

một ý tưởng chợt nảy ra trong đầu tôi

jmdn. auf andere Gedanken bringen

đánh lạc hướng ai, lái suy nghĩ ai: sang hướng khóc', [ganz] in Gedanken versunken sein: chim đắm trong suy tư

Gedanken sind [zolljfrei

không ai có thể điều khiển suy nghĩ của người khác; der erste Gedanke ist nicht immer der beste: ý tưởng đầu tiên không phải bao giờ cũng là ý tốt nhất; [jmds.] Gedanken lesen [können]: đoán được suy nghĩ của ai

sich (Dativ) Gedan ken [über jmdn., etw./wegen jmds., einer Sache] machen

băn khoăn lo lắng [cho ai, về việc gì]

sich (Dativ) über etw. Gedanken machen

nghĩ ngợi rất lâu về việc gì.

sich mit einem Problem beschäftigen

bận tâm về một vấn đề.

bei dieser Arbeit muss man denken

khi làm công việc này người ta phải suy nghĩ

gedacht, getan

chưa suy nghĩ đã hành động

abstraktes Denken

tư duy trừu tượng

jmdm. zu denken geben

làm cho ai phải suy nghĩ, gây ngờ vực

(Spr.) der Mensch denkt, [und] Gott lenkt

mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.

sie sann seinen Worten lange nach

nàng ngẫm nghĩ về những lời của chàng rất lâu.

er brütet über seinen Plänen

ông ta nghiền ngẫm kế hoạch của mình.

sich eine Weile besinnen

nghĩ ngợi mật lức

ich habe mich anders besonnen

tôi đã thay đổi ý kiếĩi

er hat sich endlich besonnen

cuối cùng thì nó cũng hồi tăm

er musste sich erst einmal besinnen

trước hết hắn cần phải suy nghĩ một chút

nach kurzem Besinnen

sau khi suy nghĩ một chút.

mit einem Plan umgehen

bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

language,expressive

ngôn ngữ diễn đạt khả năng phát biểu bằng từ vựng, mệnh đề, câu đơn giản và câu phức tạp, và các mức độ trò chuyện. Bao gồm khả năng sử dụng các từ vựng phù hợp với độ tuổi, khái niệm và ngữ pháp để bày tỏ nhu cầu, ý muốn, sở thích, suy nghĩ, và ý tưởng.

Từ điển toán học Anh-Việt

reflect

ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ponder

Cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ

reflection

1. Sự phản chiếu, phản xạ, phản quang, phản ứng, biểu hiện 2. Sự phản tỉnh, suy tư, suy nghĩ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denken /vt, vi/

1. (an A) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ; tư duy;

Denkprozeß /m -es, -e/

quá trình *ư duy, suy nghĩ; -

Suinen /n -s/

sự] suy nghĩ, suy tưỏng, suy xét, điều mơ ưdc.

nachsinnen /vi (über A)/

vi (über A) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi, suy tư, gẫm.

Grübelei /f =, -en/

sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.

räsonieren /vi/

1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.

spintisieren /vi/

triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.

Besinnen /n -s/

sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ.

sinnen /vi/

1. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tư; gesonnen sein (zu + inf) định làm gì; 2. (auf A) dự định, dự tính, trù tính; (xấu) rắp tâm, âm mưu, mưu toan, bày mưu lập kế.

nachdenken /vi (über A)/

vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, súy tư, trầm ngâm suy nghĩ, gẫm; denk mal nach! nghĩ kỹ đi.

reflektieren /I vt (vật lí) phản xạ, phản chiếu/

1. (auf A) hi vọng, trông mong, cố giành được, cô đạt được, có chiếm được; 2. (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.

gedanklich /ỉ a/

1. [thuộc về] tu tưđng; 2. tưỏng tượng, trừu tuợng; 3. [thuộc về] tu duy, suy nghĩ; II adv 1. trong ý nghĩ, trong thâm tâm, trong tu tưđng; 2. vói tu tuỏng, về mặt tư tưỏng.

brüten /vt, vi/

1. ấp; 2. dự định, dự tính, trù tính, rắp tâm, âm mưu, mưu toan; 3. (über D, A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.

besinnen

1. hoàn hồn, tỉnh lại, hổi tỉnh, lại tỉnh; 2. (G, auf A) nhó lại, hồi tưỏng lại, sực nhó; 3. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm; sich anders [eines, éidern, eines Bésser(e)n] - nghĩ lại, hồi âm, thay đổi ý định.

Überlegung /f =, -en/

1. [sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ; 2. [đều, sự] lập luận, nghị luận, luận thuyết, bàn bạc, thảo luận; 3. [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu, hiểu rõ; ý kiến, kién giải, lí lẽ; 4. lương tri; [sự, tính] biết điều, biét lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lí.

durchdenken /vt/

suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưõng, đắn đo, suy nghĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knaupeln /(sw. V.; hat) (landsch., bes. md )/

băn khoăn; suy nghĩ (về điều gì);

knobeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) suy nghĩ; ngẫm nghĩ;

kurven /[’korvn, 'kürfh] (sw. V.; ist)/

(từ lóng) suy nghĩ; bận tâm; ngẫm nghĩ;

anh ta đã suy nghĩ về vấn đề ấy một lúc lâu. : er kurvt schon eine ganze Weile darüber

auskochen /(sw. V.)/

(hat) (từ lóng) suy nghĩ; cân nhắc; quyết định (durch denken, entscheiden);

về vấn đề ấy, chúng tôi chưa bàn kỹ. : diese Frage haben wir noch nicht ausgekocht

spekulieren /[Jpeku'li:ron] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; suy luận; suy đoán;

sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ;

em đang nghĩ gì? : was sinnst du?

sinnieren /(sw. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ [über + Akk : về điều gì];

bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/

bận tâm; suy nghĩ; bận lòng (innerlich beschäftigen);

ý nghĩ này khiến tôi băn khoăn từ lâu. : dieser Gedanke bewegt mich seit langem

bebrüten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) suy nghĩ; nghĩ ngợỉ; ấp ủ (nachdenken, grübeln);

hắn ngẫm nghĩ về tỉnh thế của mình. : er bebrütet seine Lage

nachgrubeln /(sw. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ [über + Akk : về ];

hắn nghĩ ngợi rất lâu những lời nàng đã nói. : (có thể dùng với cách ba) er grübelte ihren Worten lange nach

nichtfragen /không quan tâm đến ai/điều gì; der Vater fragte nicht nach den Kindern/

suy nghĩ; cân nhắc; 103; 6 tự hỏi;

tôi đang cân nhắc xem mình có thể làm điều đó không : ich frage mich, ob ich das tun kann điều ấy đáng ngờ. : es fragt sich

Gedanken /der; -s, -/

ý nghĩ; suy nghĩ; ý tưởng (Überlegung);

tôi không hề có suy nghĩ như thế : dieser Gedanke liegt mir fern một ý tưởng chợt nảy ra trong đầu tôi : ein Gedanke ging mir durch den Kopf đánh lạc hướng ai, lái suy nghĩ ai: sang hướng khóc' , [ganz] in Gedanken versunken sein: chim đắm trong suy tư : jmdn. auf andere Gedanken bringen không ai có thể điều khiển suy nghĩ của người khác; der erste Gedanke ist nicht immer der beste: ý tưởng đầu tiên không phải bao giờ cũng là ý tốt nhất; [jmds.] Gedanken lesen [können]: đoán được suy nghĩ của ai : Gedanken sind [zolljfrei băn khoăn lo lắng [cho ai, về việc gì] : sich (Dativ) Gedan ken [über jmdn., etw./wegen jmds., einer Sache] machen nghĩ ngợi rất lâu về việc gì. : sich (Dativ) über etw. Gedanken machen

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; I nghĩ ngợi; bận tâm (nachdenken);

bận tâm về một vấn đề. : sich mit einem Problem beschäftigen

denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/

nghĩ; suy nghĩ; ngẫm nghĩ; tư duy [an/auf/über + Akk : về ];

khi làm công việc này người ta phải suy nghĩ : bei dieser Arbeit muss man denken chưa suy nghĩ đã hành động : gedacht, getan tư duy trừu tượng : abstraktes Denken làm cho ai phải suy nghĩ, gây ngờ vực : jmdm. zu denken geben mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên. : (Spr.) der Mensch denkt, [und] Gott lenkt

grübeln /['gry:boln] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy tưởng [über + Dat :về ];

nachsinnen /(st. V.; hat) (geh.)/

suy nghĩ; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi; suy tư;

nàng ngẫm nghĩ về những lời của chàng rất lâu. : sie sann seinen Worten lange nach

meditieren /[medi'tkran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) ngẫm nghĩ; trầm ngâm; suy nghĩ; suy tư [über + Akk : về ];

brüten /[’bry:ton] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; ngẫm nghĩ; suy tư (grübeln);

ông ta nghiền ngẫm kế hoạch của mình. : er brütet über seinen Plänen

deliberieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/

thảo luận; bàn bạc; tranh luận; cân nhắc; suy nghĩ (überlegen, bedenken, beratschlagen);

besinnen /(st. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; suy tưởng; suy xét; suy tư; gẫm (nachdenken, überlegen);

nghĩ ngợi mật lức : sich eine Weile besinnen tôi đã thay đổi ý kiếĩi : ich habe mich anders besonnen cuối cùng thì nó cũng hồi tăm : er hat sich endlich besonnen trước hết hắn cần phải suy nghĩ một chút : er musste sich erst einmal besinnen sau khi suy nghĩ một chút. : nach kurzem Besinnen

unigehen /(unr. V.; ist)/

suy nghĩ; trù tính; trù liệu; ấp ủ; nung nấu; bận trí; bận tâm;

bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpend, reflect, think

suy nghĩ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

suy nghĩ

denken vi, überlegen vi.