Việt
ngẫm nghĩ
trầm ngâm
suy nghĩ
suy tư
Thiền
Anh
meditation
to meditate
Đức
meditieren
die Meditation
die Meditation,meditieren
[VI] Thiền
[DE] die Meditation, meditieren
[EN] meditation, to meditate
meditieren /[medi'tkran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ngẫm nghĩ; trầm ngâm; suy nghĩ; suy tư [über + Akk : về ];