Việt
Thiền
thiền na
thiền định
Anh
meditation
zen
to meditate
ch'an
ch'an na
Đức
die Meditation
meditieren
thiền,thiền na
zen, meditation
thiền,thiền na,thiền định
zen, ch' an, ch' an na
[VI] Thiền
[DE] die Meditation, meditieren
[EN] meditation, to meditate