TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiền định

Thiền định

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiền na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiền

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ quán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiền định

Meditation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 meditate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 religious meditation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meditation and samadhi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

zen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ch'an

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ch'an na

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dhyana

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

samâdhi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiền định

die Meditation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dhyana

Thiền na, thiền định

samâdhi

Định, thiền định, chỉ quán

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiền định

meditation and samadhi

thiền,thiền na,thiền định

zen, ch' an, ch' an na

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meditate, religious meditation /xây dựng/

thiền định

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thiền định

[VI] Thiền định

[DE] die Meditation

[EN] Meditation