TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định

Định

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cố định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiền định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ quán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiền đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự dịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ỏ tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định dùng để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành... sẵn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui khiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: große Hoffnungen auf fn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. - đặt hi vọng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es wird Hiebe ~bị đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.xác định

1.xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhận dạng 2.đồng nhất hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
định giá

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quy định

quy định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qui định

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét cfinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹ làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo dạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ấn định

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fsưl đinh hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lcáil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dự định

muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: willst du antworten! trả lòi ngay tức khắc!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er will es nicht getan haben nó k,,ẳng định rằng nó không làm điều đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xác định

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quyét định

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

định

Samadhi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Concentration

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 intent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multistableđa ổn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

semi-continuousnửa liên tục semi-convergentnửa hội tụ semi-definitenửa xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

stabilizinglàm ổn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

undefinedkhông xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

delent machanism

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mental concentration

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

samâdhi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.xác định

identify

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

định

beabsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Konzentration

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Samadhi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feststellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorhaben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraussetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

setzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

determinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
định giá

schätzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quy định

festgesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qui định

definitiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fix

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ấn định

Fixierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dự định

wollen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xác định

Bestimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quyét định

Festsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich anschicken, etw. zu tun

định làm việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesetzlich bestimmen

hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3.

den Hut auf den Kopf setzen

đội mũ;

j-n auf den Thron setzen

dưa ai lên ngai vàng; 2. xếp đặt, bó trí, đặt, xép, bày, dựng lên, xây dựng, xây lên, kién thiết;

ein Denkmal setzen

dựng đài kỉ niệm;

Schranken setzen

hạn chế, gidi hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung; 3. định, qui định, xét định, xác định, ẩn đinh; 4.

ein Gedicht in Musik setzen

phổ nhạc cho thơ;

etw. in Tône setzen

sáng tác nhạc cho cái gì; 6. trồng (cây); 7. (in) sắp chữ, xếp chữ; 8.:

sich (D) ein Ziel setzen

[tựl

fn auf die Próbe setzen

đem thử thách ai;

außer Kraft setzen

hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ;

in Angst setzen

làm... sợ [hoảng sợ, sợ hãi, kinh hãi, hãi hiingj; in

in Umlauf setzen

phổ biến, truyền bá;

j-n matt setzen

(cỏ) chiếu tưóng; 9.: es

über einen Fluß setzen

di qua sông, sang sông;

sich glücklich schätzen

coi mìrih là hạnh phúc; 2.

zur festgesetzt er Zeit

trong thời hạn quy định.

es steht definitiv fest, daß...

chắc là..., dứt khoát là...

das bestimmt e Geschlechtswort

(văn phạm) loại từ xác định, mạo từ xác định; 2. kiên quyết, cương quyét, qủa quyết, kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, quyét cfinh; II adv [một cách] quyểt định, dứt khoát, dút khoát, rõ ràng, chính xác, nhất định, nhất thiết;

ganz bestimmt

nhất thiết.

meine Beine wollen II nicht mehr

chân tôi không muôn bưóc nữa;

wir wollen II séhen

chúng tôi sẽ xem; 4. (thể hiện sự mòi mọc, ra lệnh nhẹ nhàng); ~

gesetzliche Bestimmung

pháp quy; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

determinieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/

định; xác định; ra hạn định (bestimmen, festlegen, begrenzen);

anschicken /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

định; dự định; định bụng; có ý định; chủ tâm;

định làm việc gì. : sich anschicken, etw. zu tun

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhaben I /vt/

định, dự định, định bụng, định tâm, chủ tâm, rắp tâm; lập tâm; was haben Sie vor? anh dự định gì?

voraussetzen /vt/

1. định, giả thiết; 2. có ý định, cần có, phải có, có tiền đề.

gedenken /I vi/

I vi 1. (zu + inf) định, dự định, có ý định, trù định; 2. (G) nhó, nhó đến, hồi tưóng lại; j-s in Gutem (in Bösem) nhó những điều tót (xấu) của ai; j-s in Éhren - có ỷ kién kính trọng về ai, tôn trọng, mặc niệm; dessen nicht zu daß... chứ chưa nói gì đến...; II vt(j-m)để bụng trâ thù, nhó để trả thù.

beabsichtigen /vt/

định, dự dịnh, định bụng, chủ tâm, có ý định, rắp tâm, lập tâm.

begreifen /vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) ~ bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen/

vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) begreifen bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen sein 1. nằm ỏ tình trạng (trạng thái); bao gồm; 2. định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm, rắp tâm, lập tâm.

bestimmen /I vt/

1. định, qui định, xác định, xét định; gesetzlich bestimmen hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3. (Ị -m zu D) định dùng để, dành... sẵn cho; 4. (zu D) khuyên, kích thích, khêu gợi, xúi giục thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến; 11 vỉ (über A) [được] xép đặt, sắp xếp, bô trí, phân bố.

setzen /I vt/

1. đặt, giao hàng, tiếp tế, cung úng, cung cáp, dặt vào, để vào; den Hut auf den Kopf setzen đội mũ; das Glas an den Mund - đưa chén lên miệng; j-n auf den Thron setzen dưa ai lên ngai vàng; 2. xếp đặt, bó trí, đặt, xép, bày, dựng lên, xây dựng, xây lên, kién thiết; ein Denkmal setzen dựng đài kỉ niệm; Flaggen - trương cò, kéo cò; die Ségel - giương buồm; Schranken setzen hạn chế, gidi hạn, hạn định, bó hẹp, đóng khung; 3. định, qui định, xét định, xác định, ẩn đinh; 4. (auf A) cá, đặt, đặt cửa, đặt tiền, đặt tiền cái; 4. chuyển biên, chuyển sang, cải biên, phổ (nhạc); ein Gedicht in Musik setzen phổ nhạc cho thơ; etw. in Tône setzen sáng tác nhạc cho cái gì; 6. trồng (cây); 7. (in) sắp chữ, xếp chữ; 8.: große Hoffnungen auf fn, auf etw. (A) - đặt hi vọng vào (ai, cái gì); Vertrauen auf j-n setzen tín nhiệm, tin cậy, tin cẩn, tin, tin tưởng; sich (D) ein Ziel setzen [tựl đề ra cho mình mục tiêu; fn auf die Próbe setzen đem thử thách ai; außer Kraft setzen hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ; in Angst setzen làm... sợ [hoảng sợ, sợ hãi, kinh hãi, hãi hiingj; in Kenntnis setzen báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo, báo; in Umlauf setzen phổ biến, truyền bá; j-n matt setzen (cỏ) chiếu tưóng; 9.: es wird Hiebe setzenbị đánh [đập]; II vi (h, s) das Pferd setzte über den Gräben ngựa nhảy qua hố; über einen Fluß setzen di qua sông, sang sông;

schätzen /vt/

1. (auf A) định giá, đánh giá, nhận định; sich glücklich schätzen coi mìrih là hạnh phúc; 2. (auf A) xác định, ấn định, qui định, định; 3. đánh giá cao, quí trọng, . coi trọng, nhận định.

festgesetzt /a/

được] quy định, ấn định, định; zur festgesetzt er Zeit trong thời hạn quy định.

definitiv /I a/

đã] qui định, ắn định, xác định, định; rõ ràng, rành mạch, phân minh, chắc chắn, nhất định, cuối cùng, dứt khoát, triệt để, không thay đổi; II adv[một cách] đến củng, dứt khoát, triệt để, hẳn, hoàn toàn; es steht definitiv fest, daß... chắc là..., dứt khoát là...

bestimmt /I a/

1. [đã] qui định, xác định, định; rõ ràng, rõ rệt, rành rành, rành mạch, phân minh, dút khoát, nhẩt định, chính xác, đúng đắn, đúng; das bestimmt e Geschlechtswort (văn phạm) loại từ xác định, mạo từ xác định; 2. kiên quyết, cương quyét, qủa quyết, kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, quyét cfinh; II adv [một cách] quyểt định, dứt khoát, dút khoát, rõ ràng, chính xác, nhất định, nhất thiết; ganz bestimmt nhất thiết.

fix /I a/

1. qui định, ấn định, xác định, định, cố định, minh mẫn, rõ ràng, rành rọt, chắc chắn, dứt khoát, không thay đổi; - es Kapital (kinh tế) tu bản cô định; 2. nhanh nhẹn, lanh lẹn, lẹ làng, nhanh nhảu, tháo vát, linh lợi, tinh ranh, linh hoạt, hoạt bát, bạo dạn; ein - er Kerl (thân mật) một tay cừ; II adv [một cách] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.

Fixierung /f =, -en/

1. [sự] ấn định, qui định, định; 2. (ảnh) fsưl đinh hình, hãm: 3. lcáil

wollen II /mod/

1. muôn, mong, mong muôn, thèm, dự định, trù định, có ý định, định; das will ich meinen [glauben]! còn phải nói!, chả phải nói!, dĩ nhiên rồil, tất nhiồn; 2 : es will régnen cơn mưa sắp đến; meine Beine wollen II nicht mehr chân tôi không muôn bưóc nữa; mein Freund wollte Sterben bạn tôi đang hấp hôi; die Sache will nicht vorwärts công việc không tién triển; das will überlegt sein phải suy nghĩ kĩ về điều đó; es sei, wie es wolle dù sao di nữa, trong bất cú hoàn cảnh nào; trong tình huống nào đi nữa; 3.(trong ý nghĩa chỉ thài tương lai); wir wollen II séhen chúng tôi sẽ xem; 4. (thể hiện sự mòi mọc, ra lệnh nhẹ nhàng); wollen II wir gehen! nào ta đi đi!; * Sie bitte mir helfen! giúp tôi vdü; 5. (thể hiện mệnh lệnh dứt khoát): willst du antworten! trả lòi ngay tức khắc!; 6. (thể hiện sự khẳng định): er will es nicht getan haben nó k||ẳng định rằng nó không làm điều đó.

Bestimmung /f =, -en/

1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chí thị; mục tiêu, đích, bia, mục đích; 2. [sự] xác định, định nghĩa, ấn định, qui định, định, đánh dâu, ghi dấu, biểu thị; 3. nghị định, quyét định, mệnh lệnh, chỉ thị; gesetzliche Bestimmung pháp quy; Bestimmung über etw (A) treffen ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, truyền lệnh, phán; 4. định số, định mệnh, tiền định, sô phận, sô kiếp; [sự] định trước; thiên chúc, sứ mệnh , vận mệnh, vận sô, sô kiép.

Festsetzung /f =, -en/

1. [sự] quyét định, ấn định, quy định, định; 2. [sự] bắt giữ, bắt giam, giam giữ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

samâdhi

Định, thiền định, chỉ quán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

identify

1.xác định; nhận dạng 2.đồng nhất hoá

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

định

samadhi, mental concentration

Từ điển tiếng việt

định

- đgt. 1. Dự kiến việc sẽ làm: định đi nhưng trời mưa định mai sẽ đến thăm. 2. Nêu ra, vạch ra sau khi đã cân nhắc, suy nghĩ: định ngày lên đường định giá hàng đúng ngày giờ đã định.

Từ điển toán học Anh-Việt

multistableđa ổn

định

semi-continuousnửa liên tục semi-convergentnửa hội tụ semi-definitenửa xác

định

stabilizinglàm ổn

định

undefinedkhông xác

định

delent machanism

[chốt, cái] định, vị, cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intent /toán & tin/

định

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định

1) beabsichtigen vt, gedenken vi, vorhaben vt; tôi định di chơi ich gedenke (beabsichtige) zu spazieren;

2) aufstellen vt, feststellen vt, bestimmen vt, ausstellen vt.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Định

[VI] Định

[DE] die Konzentration, Samadhi (P, S)

[EN] Concentration, Samadhi (P, S)