Ohrfeigering /m -(e)s, -e/
chiếc, cái] hoa tai, khuyên (đeo tai); Ohrfeige
anraten /vt/
khuyên, đề nghị.
beraten /I vt/
khuyên, khuyên nhủ, khuyên răn; 2. thảo luận; II vi (über A) thảo luận, được khuyên bảo;
raten 1 /vt/
khuyên, khuyên răn, khuyên bảo, khuyên lơn; sich (D) raten 1 lassen nhận lôi khuyên, nghe theo lòi khuyên.
Konsultation /í =, -en/
í =, 1. [lòi] giải đáp, giải thích, tư vắn, khuyên; 2. [sự] bàn bạc, thảo luận, hôi đàm, trao đổi ý kién; 3. (y) [sự] hội chẩn.
Schieber I /m -s, =/
1. [cái] của lò, tấm chắn, van điều tiết; cánh của cống, của điều tiết; chốt, then, cửa chẹn, chót cài, ngăn kéo, van trượt, tấm trượt; 2. (qụân sự) [cái] vòng thưdc ngắm, vòng biểu xích; 3. vòng, khuyên; 4. (y) [cái] chậu dẹt, chậu đại tịên, bô.
bestimmen /I vt/
1. định, qui định, xác định, xét định; gesetzlich bestimmen hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3. (Ị -m zu D) định dùng để, dành... sẵn cho; 4. (zu D) khuyên, kích thích, khêu gợi, xúi giục thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến; 11 vỉ (über A) [được] xép đặt, sắp xếp, bô trí, phân bố.
bereden /vt/
1. khuyên, khuyên nhù, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ; xúi dại, xui khiến, xui; 2. thảo luận; 3. nói không, nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ diêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu không; đổ vây; gièm, gièm pha, nói xắu;