TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đề nghị

đề nghị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến nghị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gợi ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin ai cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu đi đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến cáo

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dề cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gidi thiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong chủc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong quân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốt hoa mĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc nhđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyét phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi mọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu. thỉnh cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ta thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc than.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quổ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đề nghị .

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đề nghị

propose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 proposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suggest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suggestions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suggest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommendation

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

proposal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Provide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

proposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đề nghị

anbieten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfehlen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

invitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beantragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittenundbetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Proposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschlägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antragenm seine hand ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsentation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

barmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermahnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zur Verfügung stellen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
đề nghị .

Bieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đề nghị

offrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recommander

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zielführung durch Fahrtrichtungsempfehlungen.

Hướng dẫn tới đích bằng các đề nghị hướng chạy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Richtwerte zum Extrusionsschweißen

Trị số đề nghị cho hàn đùn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfehlung nach DIN

Đề nghị của DIN

Empfohlener Ladestrom für Bleiakkumulatoren

Đề nghị dòng điện nạp cho bình điện thép

Empfohlener Katalysator und Katalysatorträger

Chất xúc tác và chất mang xúc tác được đề nghị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Vorschlag uon j-m

theo đề nghị của ai; einen ~

etw. in Vorschlag bringen

đề nghị;

j-n für ein Amt in Vorschlag bringen

đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.

der Mahner in der Brust

lương tâm.

inständig um etw (A)bitten

cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì;

ums Wort bitten

xin nói, xin phát biểu;

um die Hand bitten

cầu hôn, cầu xin làm...;

zu Tischbitten

mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bürger direkt anspre chen

trực tiếp kêu gọi dân chúng.

jmdm. etw. Vorschlägen

đề nghị ai điều gì.

jmdm. neue Verhandlungen anbieten

đề ' nghị ai những cuộc đàm phán mới.

ich bat mir Bedenkzeit aus

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.

man trug ihm den Vorsitz an

người ta đề cử ông ẩy vào chức vụ chủ tịch. .

man wolle bitte darauf achten, dass...

xin vui lòng chú ý là...

ein Visum beantragen

xin cấp hộ chiếu

beim Chef Urlaub beantragen

xin thủ trưởng cho nghỉ phép

bei der Krankenkasse eine Kur beantragen

làm đơn đề nghị quỹ bảo hiểm sức khỏe cho đi an dưông

bei der Geschäftsleitung einen weiteren Mitarbeiter beantragen

đề nghị ban lãnh, đạo bổ sung thêm một nhân viên.

ich erbat mir seine Hilfe

tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy.

jmdn. um seine Hilfe ansprechen

để nghị ai giúp đỡ.

jmdn. zu sich bitten

yêu cầu ai đến gặp mình.

bei jmdm.] um etw. ansuchen

thỉnh cầu ai cái gì

um Asyl, ansuchen

Ansuchen 228 xin được tị nạn

um einen Kredit ansuchen

đề nghị một khoản tin dụng.

sich an jmdn. um Rat wenden

xin ai một lời khuyên

sich mit einer Bitte an jmdn. wenden

thỉnh cầu ai điều gì

an wen soll ich mich wenden?

tôi cần phải đến gặp ai (để giải quyết)?

sich an die richtige Adresse wenden

đến đúng nơi đúng chỗ

sich gegen jmđn./etw.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proposition

Mệnh đề, luận đề, chủ trương, đề nghị, kiến nghị

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cung cấp,đề nghị,quy định

[DE] Zur Verfügung stellen

[EN] Provide

[VI] cung cấp, đề nghị, quy định

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antrag /m -(e)s, -trä/

1. [lòi] đề nghị, kiến nghị; cầu hôn;

Proposition /f =, -en/

1. [lời] đề nghị, kiến nghị; 2. [sự] đề nghị, kién nghị, đề củ, tiến cử.

antragen /I vt/

1. đề nghị, dề cử, tiến cử; } -

Ersuchen /n -s/

sự, lời] đề nghị, thỉnh cầu, cầu xin, kiến nghị.

Vorschlägen /vt/

đề nghị, đề củ, tiến cử, gidi thiệu.

Bieten /n -s/

múc] cung, đề xuẩt, đề ra, đưa ra, đề nghị (trong cuộc đấu giá).

Vorschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [lỏi] đề nghị, kiến nghị; [sự] đề nghị, đề cử; auf Vorschlag uon j-m theo đề nghị của ai; einen Vorschlag machen đề nghị; etw. in Vorschlag bringen đề nghị; j-n für ein Amt in Vorschlag bringen đề cử [tiến củ] ai vào chúc vụ; 2. (quân sự) [sự] phong chủc, phong cáp, phong quân hàm; 3. (nhạc) nốt hoa mĩ.

antragenm seine hand ~

đề nghị, mang đến, đem đến; 3. cáo giác, tó giác; 4. (xây dựng) đặt lên, chóng lên; lát lên;

Mahnerin /f =, -nen/

ngưòi] nhắc nhđ, báo trưỏc, khuyên răn, giáo huấn, thuyét phục, kêu gọi, đề nghị; der Mahner in der Brust lương tâm.

bitten /vt/

1. (um A) xin, yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, van xin, xin xỏ; inständig um etw (A)bitten cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì; ums Wort bitten xin nói, xin phát biểu; um die Hand bitten cầu hôn, cầu xin làm...; um den Nám en bitten hỏi tồn; 2. mời, mòi mọc, thỉnh, rưdc; zu Tischbitten mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị; bitte xin mòi...; vâng ạ, được ạ, xin phép...

Präsentation /í =, -en/

í =, 1. [sự] đề nghị, đề cử, tiến cử; 2. [sự] biếu, hiến, dâng, tặng, cung; 3. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.

ersuchen /vt (um A)/

vt (um A) đề nghị, cầu xin, thỉnh cầu, xin, dành cho, mài, tỏ ý sẵn sàng, đề ra, đưa ra, đề xuất, đưa ra, giao cho.

barmen /vi/

đề nghị, nài xin, xin, yêu cầu. thỉnh cầu, cầu xin, khẩn khoản xin, van xin, xin xỏ, ta thán, ca thán, oán thán, kêu ca, khóc than.

Ermahnung /f =, -en/

sự, lôi] khuyên răn, răn bảo, khuyên nhủ, khuyên bảo, bảo ban, giáo huấn, thuyết phục, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào, đề nghị, báo trưóc, nhận xét, khiển trách, quổ trách,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proposal

đề nghị, kiến nghị

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

propose

Đề xuất, đề nghị

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

recommendation

khuyến cáo, đề nghị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proponieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

đề nghị (vorschlagen);

einreichen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đề nghị (vorschlagen);

ansprechen /(st. V.; hat)/

đề nghị; kêu gọi;

trực tiếp kêu gọi dân chúng. : die Bürger direkt anspre chen

vorschlagen /(st. V.; hat)/

đề nghị; đề xuất;

đề nghị ai điều gì. : jmdm. etw. Vorschlägen

anbieten /(st. V.; hat)/

đề nghị; gợi ý (Vorschlägen, anregen);

đề ' nghị ai những cuộc đàm phán mới. : jmdm. neue Verhandlungen anbieten

ausbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) đề nghị; xin; yêu cầu (dành cho mình điều gì);

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ. : ich bat mir Bedenkzeit aus

antragen /(st. V.; hat) (geh.)/

đề nghị; đề cử; tiến cử (anbieten);

người ta đề cử ông ẩy vào chức vụ chủ tịch. . : man trug ihm den Vorsitz an

invitieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. selten)/

thỉnh cầu; yêu cầu; đề nghị (ersuchen);

wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/

(lời yêu cầu, lời đề nghị, mệnh lệnh) đề nghị; xin mời; vui lòng;

xin vui lòng chú ý là... : man wolle bitte darauf achten, dass...

beantragen /(sw. V.; hat)/

(làm đơn) xin phép; thỉnh cầu; đề nghị;

xin cấp hộ chiếu : ein Visum beantragen xin thủ trưởng cho nghỉ phép : beim Chef Urlaub beantragen làm đơn đề nghị quỹ bảo hiểm sức khỏe cho đi an dưông : bei der Krankenkasse eine Kur beantragen đề nghị ban lãnh, đạo bổ sung thêm một nhân viên. : bei der Geschäftsleitung einen weiteren Mitarbeiter beantragen

ersu /chen (sw. V.; hat)/

đề nghị; cầu xin; thỉnh cầu;

fürbitten /(nur im Inf. gebr.)/

yêu cầu; nài xin; xin; đề nghị (cho ai);

erbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) xin; yêu cầu; thỉnh cầu; đề nghị;

tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy. : ich erbat mir seine Hilfe

ansprechen /(st. V.; hat)/

đề nghị; yêu cầu ai; xin ai cái gì;

để nghị ai giúp đỡ. : jmdn. um seine Hilfe ansprechen

bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/

đề nghị; yêu cầu đi đến một nơi nào;

yêu cầu ai đến gặp mình. : jmdn. zu sich bitten

ansuchen /(sw. V.; hat) (österr., sonst Papierdt veraltend)/

yêu cầu; cầu xin; đề nghị; thỉnh cầu;

thỉnh cầu ai cái gì : bei jmdm.] um etw. ansuchen Ansuchen 228 xin được tị nạn : um Asyl, ansuchen đề nghị một khoản tin dụng. : um einen Kredit ansuchen

wenden /sich (unr. V.; wandte/wendete sich, hat sich gewandt/gewendet)/

trình bày; hỏi; xin ý kiến; đề nghị;

xin ai một lời khuyên : sich an jmdn. um Rat wenden thỉnh cầu ai điều gì : sich mit einer Bitte an jmdn. wenden tôi cần phải đến gặp ai (để giải quyết)? : an wen soll ich mich wenden? đến đúng nơi đúng chỗ : sich an die richtige Adresse wenden : sich gegen jmđn./etw.

Anliegen /das; -s, -/

lòng mong muốn; sự mong muốn; nguyện vọng; yêu sách; đề nghị (Wunsch, Bitte);

Từ điển tiếng việt

đề nghị

- đgt. (H. đề: nêu lên; nghị: bàn bạc) 1. Nêu lên để thảo luận hay nhận xét: Đề nghị bàn đến một vấn đề 2. Đưa ra một ý và yêu cầu người khác làm theo: Tôi đề nghị các đồng chí đặc biệt chú ý một số việc (PhVĐồng).

Từ điển toán học Anh-Việt

propose

đề nghị

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đề nghị

[DE] anbieten

[EN] offer, bid, propose

[FR] offrir

[VI] đề nghị

đề nghị

[DE] empfehlen

[EN] recommend, suggest, advise

[FR] recommander

[VI] đề nghị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proposal

đề nghị

 suggest /điện/

đề nghị, gợi ý

 suggestions /điện/

đề nghị, gợi ý

 suggest, suggestions /toán & tin/

đề nghị, gợi ý