TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einreichen

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einreichen des

Hồ sơ xin phép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Nộp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

einreichen des

application for building permit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Submission of

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

einreichen

einreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einreichen des

Bauantrag

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Einreichen des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauantrag,Einreichen des

[VI] Hồ sơ xin phép, Nộp

[EN] application for building permit; Submission of

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreichen /(sw. V.; hat)/

trao; đưa; đệ trình; nộp;

einreichen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đề nghị (vorschlagen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einreichen /I vt (bei D)/

I vt (bei D) trao, đưa, đệ, trình (đơn...); II vi (um A) đệ đơn, nộp đơn.