Việt
trao
đưa
đệ
trình
đệ trình
nộp
đề nghị
Hồ sơ xin phép
Nộp
Anh
application for building permit
Submission of
Đức
einreichen
Bauantrag
Einreichen des
Bauantrag,Einreichen des
[VI] Hồ sơ xin phép, Nộp
[EN] application for building permit; Submission of
einreichen /(sw. V.; hat)/
trao; đưa; đệ trình; nộp;
(ugs ) đề nghị (vorschlagen);
einreichen /I vt (bei D)/
I vt (bei D) trao, đưa, đệ, trình (đơn...); II vi (um A) đệ đơn, nộp đơn.