einreichen /I vt (bei D)/
I vt (bei D) trao, đưa, đệ, trình (đơn...); II vi (um A) đệ đơn, nộp đơn.
Eingabe /f =, -n/
1. [sự] đưa (đơn), đệ (đơn); 2.[lòi, bản] tuyên bố (đơn); éine Eingabe éin- reichen (bei D) [richten (an D)] đưa đơn; 3.[sự] đề cử, tién củ; 4. pl dữ liệu (thông tin) đưa vào (máy tính).
elngeben /vt/
1. cho, cấp (thuốc); 2. đệ (đơn); 3. đề củ tiến cử; 4. gợi ra khêu gợi, gây ra, khêu lên.
repräsentieren /I vt/
1. đệ trình, trình, đệ, xuất trình, đưa trình; 2. là; das Grundstück repräsentiert einen Wert von... khuđất giá là...; 3. thay mặt cho, đại diện cho; II vi đại diện, tiêu biểu.