Việt
đưa
đệ
tuyên bố
đề cử
tién củ
pl dữ liệu đưa vào .
Đức
Eingabe
éine Eingabe éin- reichen (bei D) [richten (an D)]
đưa đơn;
Eingabe /f =, -n/
1. [sự] đưa (đơn), đệ (đơn); 2.[lòi, bản] tuyên bố (đơn); éine Eingabe éin- reichen (bei D) [richten (an D)] đưa đơn; 3.[sự] đề cử, tién củ; 4. pl dữ liệu (thông tin) đưa vào (máy tính).