Việt
thay mặt cho
nhân danh cho
đệ trình
trình
đệ
xuất trình
đưa trình
là
đại diện cho
Đức
Namen
repräsentieren
repräsentieren /I vt/
1. đệ trình, trình, đệ, xuất trình, đưa trình; 2. là; das Grundstück repräsentiert einen Wert von... khuđất giá là...; 3. thay mặt cho, đại diện cho; II vi đại diện, tiêu biểu.
Namen /[von]/
thay mặt cho; nhân danh cho;