repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thay mặt;
đại diện (cho );
ein Land repräsentieren : dại diện cho một nước eine Firma repräsentieren : đại diện cho một công ty.
repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tiêu biểu;
giới thiệu;
diese Auswahl repräsentiert das Gesamtschaffen des Künstlers : tuyển tập này tiêu biểu cho tất cả tác phẩm của nhà nghệ sĩ.
repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thể hiện (vị trí, vai trò);
phô trương (thanh thế);
repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có giá (là);
trị giá;
đáng giá;
das Haus repräsentiert einen Wert von 300 000 Euro : căn nhà đáng giá 30
repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
0Ọ0 Euro;