kosten /(sw. V.; hat)/
trị giá;
có giá;
quyển sách có giá mười Euro-, : das Buch kostet zehn Euro
Stellen /(sw. V.; hat)/
có giá;
trị giá;
tấm thảm giá 800 Euro. 1 : der Teppich stellt sich auf800 Euro
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) có giá là;
trị giá (ausmachen, betragen);
món ấy giá bao nhièu? 1 : was macht es?
repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có giá (là);
trị giá;
đáng giá;
căn nhà đáng giá 30 : das Haus repräsentiert einen Wert von 300 000 Euro
Geldwert /der/
trị giá;
giá trị tính theo tiền;