repräsentieren /[reprezen'ti:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thay mặt;
đại diện (cho );
dại diện cho một nước : ein Land repräsentieren đại diện cho một công ty. : eine Firma repräsentieren
vertreten /(st V.; hat)/
thay mặt;
làm người đại diện;
bị cáo ủy quyền một luật sư đại diện cho mình : der Angeklagte lässt sich durch einen Anwalt vertreten ông ấy đại diện cho nước mình ở Liên Hiệp quốc. : er vertritt sein Land bei der UNO
stellvertretend /(Adj.)/
(Abk: stv ) thay mặt;
thay thế;
đại diện;
verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
(geh ) lãnh đạo;
chỉ đạo;
điều khiển;
quản lý;
thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);