TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

au nom

thay mặt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

au nom

on behalf of

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

represented by

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

per procurationem

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

per pro

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

au nom

im Auftrag

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in Vertretung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

au nom

au nom

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

au nom

[DE] im Auftrag

[EN] on behalf of, represented by

[FR] au nom

[VI] thay mặt

au nom

[DE] in Vertretung (i.V.)

[EN] per procurationem, per pro

[FR] au nom (iV)

[VI] thay mặt (iV)