TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh đạo

Lãnh đạo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quản lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ bản // quản lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỉ dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi chức trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu tnlỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí huy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưdng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám dóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đôc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp lai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan lãnh dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng... dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏng gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào trong ngoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút phép thông công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngoài vòng pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng ngưỏi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan có ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mít 2:1 in ~ gehen dẫn vói tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufsicht über etw. ~ quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn dắt thoát khỏi tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành đất nước theo đường lôì dân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bá chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bá quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bậc mayơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đe định hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

búa rèn khuôn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gờ lồi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quản đốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đốc công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điểu khiển bossing gò theo mâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm nhám mật trục cán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
lãnh đạo .

chủ tọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lãnh đạo

Leading

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Leader

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

governance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tour

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

master

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hegemony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

boss

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

lãnh đạo

Führung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ltg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsführend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Direktorin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwesung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuern II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beherrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demokratisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lãnh đạo .

präsidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lãnh đạo

Leadership

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verantwortung der Leitung

Trách nhiệm của lãnh đạo

Führung (Führungskräfte schaffen und erhalten das interne Umfeld zum Erreichen der Ziele)

Lãnh đạo (xây dựng nhân sự lãnh đạo và giữ gìn tổ chức nội bộ để đạt được mục đích)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geschäftsleitung.

Lãnh đạo doanh nghiệp.

Der situative Führungsstil ist demnach eine situationsgerechte Anwendung des autoritären, des kooperativen oder des Laissez-faire Stils.

Phong cách lãnh đạo này là tùy theo hoàn cảnh mà áp dụng cách lãnh đạo độc đoán, hợp tác hay Laissez-faire.

Dabei können verschiedene Führungsstile unterschieden werden.

Có thể có nhiều phong cách lãnh đạo khác nhau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Amt verwalten

lãnh đạo một cơ quan.

der Schieds richter hat gut geleitet

trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo.

eine Truppe anführen

chỉ huy một toán quân.

er lässt sich schwer lenken

rất khó chỉ huy hắn

das Gespräch lenken

dẫn dắt câu chuyện.

ein Geschäft führen

điều hành một cửa hàng

eine Delegation führen

dẫn một phái đoàn

ein gut geführtes Hotel

một khách sạn được quản trị tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine lange Leitung haben

chậm hiểu, chậm lĩnh hội.

Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken

chú ý đến cái gì;

seine Schritte heimwärts lenken

đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

die Not bannen

khắc phục

éine Gafáhrbannen

đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

mít 2:1 in Führung gehen

dẫn vói tỉ

j-n an [bei] der Hand führen

dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra);

den Vorsitz führen

làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu;

die Aufsicht über etw. (A) führen

quan sát, theo dõi;

den Befehl führen

ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng;

die Herrschaft führen

điều khiển, chỉ huy, sai khiến;

Krieg führen

tiến hành chiến tranh; einen

Streit führen

tranh luận, tranh cãi, cãi nhau;

Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen

phàn nàn, than phiền, kêu ca;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

boss

bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vâu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điểu khiển bossing gò theo mâu; làm nhám mật trục cán

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hegemony

Bá chủ, bá quyền, quyền tối cao, lãnh đạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten /(sw. V.; hat)/

chỉ đạo; cai trị; lãnh đạo;

lãnh đạo một cơ quan. : ein Amt verwalten

leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ huy;

trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo. : der Schieds richter hat gut geleitet

hinausführen /(sw. V.; hat)/

lãnh đạo; dẫn dắt (đơn vị, tổ chức ) thoát khỏi tình thế khó khăn [aus+ Dat ];

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai quản; quản trị; quản lý; lãnh đạo (beheư- schen);

anführen /(sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; ra lệnh; chỉ huy (leiten, befehligen);

chỉ huy một toán quân. : eine Truppe anführen

verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/

(geh ) lãnh đạo; chỉ đạo; điều khiển; quản lý; thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);

demokratisieren /(sw. V.; hat)/

(một chính phủ) lãnh đạo; điều hành đất nước theo đường lôì dân chủ; dân chủ hóa;

verwesen /(sw. V.; hat) (veraltet)/

cầm quyền; cai trị; cai quản; lãnh đạo; điều hành; điều khiển;

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; quản lý; quản trị; điều hành; đẫn dắt (leiten, führen);

rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; hướng dẫn; quản trị; quản lý; phụ trách; điều hành; dẫn dắt (innehaben);

điều hành một cửa hàng : ein Geschäft führen dẫn một phái đoàn : eine Delegation führen một khách sạn được quản trị tốt. : ein gut geführtes Hotel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ltg /Leitung/

Leitung 1. [sự] lãnh đạo, chỉ dạo; 2. (điện) dây dẫn.

führend /a/

có trách nhiệm] lãnh đạo, chỉ đạo, hướng dẫn; dẫn đầu, đi đầu, chủ yểu, chính, then chốt, chủ chót, chủ đạo; die -en những ngưôi lãnh đạo.

geschäftsführend /a/

thuộc] quản lí, lãnh đạo, điều hành.

anleiten /vt/

lãnh đạo, chì đạo, hưđng dẫn; răn bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn; phái, củ.

präsidieren /vi (D)/

chủ tọa (hội nghị), điều khiển, lãnh đạo (hội nghị).

Amtsführung /f =, -en/

sự] thực thi chức trách, lãnh đạo, quản lý; Amts

Führerschaft /f =/

sự] lãnh đạo, chỉ huy, điều khiển, chỉ đạo.

Direktorin /(Direktorin) f =, -nen/

(Direktorin) f =, -nen bà, cô, chị] giám đốc, hiệu tnlỏng, lãnh đạo, chí huy.

gerieren /vt/

quản lí, điều khiển, hưđng dẫn, chí đạo, lãnh đạo;

Anleitung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hưdng dẫn, chỉ giáo; huấn thị; j

verwalten /vt/

diều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, giám dóc.

verwesen II /vt/

cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển.

Verwesung II /í =, -en/

sự] cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển; xem verwesen n.

Gestion /f =, -en/

sự] quản lí, phụ trách, quản đôc, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy.

Anführung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, cầm đầu; 2. [đoạn] trích dẫn, viện dẫn.

Leiter /Im-S, =/

1. [ngưôi, nhà] lãnh đạo, chỉ huy, chí đạo; chĩ dẫn, hưổng dẫn; 2. (vật lí) vật dẫn, dây dẫn; 3. (hàng hải) cáp kéo, cáp lai.

Leitung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy; 2. cơ quan lãnh dạo; 3. (điện) dây dẫn, dây nói, đưòng dây; eine lange Leitung haben chậm hiểu, chậm lĩnh hội.

Lenkung /í =, -en/

1. [sự] lái, điều khiển; 2. [sự] lãnh đạo, diều khiển, chỉ huy, điều hành, quản lí, quản trị; [sự] ké hoạch hóa, qui hoạch.

herrschen /vi/

1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.

lenken /vt/

1. điều khiển; 2. (aufA) hưóng... dến [về], chĩa, ngắm, nhắm; /s Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken chú ý đến cái gì; seine Schritte heimwärts lenken đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

Verwaltung /f =, -en/

1. [sự] điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, quản trị, quản dóc, cai trị, cai quản, chắp chính; 2. [cơ quan] chính quyền, hành chính.

anführen /vt/

1. dẫn đầu, lãnh đạo, điều khiển; 2. dẫn ra, viện ra, đưa ra, viện dẫn, trích dẫn; 3. chỏ đến, xe đến; 4. lưỏng gạt, đánh lừa; 5. đưa vào trong ngoặc.

Steuern II /I vt/

1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.

beherrschen /vt/

1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;

bannen /vt/

1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

Führung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.

führen /I vt/

1. dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa, lái; j-n an [bei] der Hand führen dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra); das Vieh auf die Weide - lùa súc vật ra bãi chăn; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo, quản lí, phụ trách; den Vorsitz führen làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu; einen Titel -mang tưóc hiệu; 8. có bán (hàng hóa); 9. die Aufsicht über etw. (A) führen quan sát, theo dõi; den Befehl führen ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng; die Herrschaft führen điều khiển, chỉ huy, sai khiến; Krieg führen tiến hành chiến tranh; einen Briefwechsel mit j-m - trao đổi thư từ; einen Beweis - chúng minh, chứng tỏ, dẫn chứng; einen Streit führen tranh luận, tranh cãi, cãi nhau; einen Prozeß - kiện cáo, đi kiện, kiện tụng; Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen phàn nàn, than phiền, kêu ca; j-n in Versuchung - cám dỗ, quyến rũ; 11 vi 1. dẫn, dắt, đưa; 2. (thể thao) đúng đầu, dẫn đầu, chiếm giải nhất;

Từ điển toán học Anh-Việt

manage

quản lý, lãnh đạo

master

chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển

Từ điển tiếng việt

lãnh đạo

- I. đgt. Dẫn dắt tổ chức phong trào theo đường lối cụ thể: lãnh đạo cuộc đấu tranh. II. dt. Cơ quan lãnh đạo, bao gồm những người có khả năng tổ chức dẫn dắt phong trào: chờ lãnh đạo cho ý kiến Ban lãnh đạo đi vắng cả.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lãnh đạo

[DE] Führung

[EN] governance, management, (guided) tour

[FR] Leadership

[VI] Lãnh đạo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Leading

Lãnh đạo

Từ Điển Tâm Lý

LÃNH ĐẠO

[VI] LÃNH ĐẠO

[FR]

[EN] Leader

[VI] Leadership là sự lãnh đạo, kiểu cách lãnh đạo đều từ tiếng Anh mà ra. Tiếng Pháp chỉ có dirigeant là lãnh tụ. Trong tâm lý học, lãnh tụ có thể là: - Người được chính thức cử ra theo thể chế, có cương vị chính thức, nhưng vị tất đã được mọi người thừa nhận. - Hoặc là nhân vật trung tâm của một nhóm, đa số thành viên muốn noi theo, đồng nhất hóa với người ấy. - Hoặc là người được các thành viên của nhóm ưa chuộng, do tình cảm chứ không chủ yếu do tài năng. - Và nói chung là người có uy tín nhất trong một nhóm. Ngoài chức năng quản lý, về tâm lý người lãnh tụ có thể là hình tượng người bố, hoặc là tượng trưng cho cả nhóm, có khi chính lại là con vật hy sinh, cả nhóm có thể đổ hết tội lên đầu người ấy. Một số thí nghiệm với những nhóm trẻ em (theo trường phái của Lewin) cho thấy có ba kiểu lãnh đạo: dân chủ, buông lỏng, độc đoán và nói chung, kiểu lãnh đạo dân chủ tạo sự hài lòng chung, lãnh đạo độc đoán làm tăng năng suất; những kết luận này chưa được số đông tác giả chấp nhận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boss, lead, leader

lãnh đạo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Leading

Lãnh đạo