Việt
lãnh đạo
dẫn dắt thoát khỏi tình thế khó khăn
Đức
hinausführen
hinausführen /(sw. V.; hat)/
lãnh đạo; dẫn dắt (đơn vị, tổ chức ) thoát khỏi tình thế khó khăn [aus+ Dat ];