hinausführen /(sw. V.; hat)/
dẫn (ai) ra;
dắt ra;
đưa ra ngoài [aus + Dat : khỏi];
hinausführen /(sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
dẫn dắt (đơn vị, tổ chức ) thoát khỏi tình thế khó khăn [aus+ Dat ];
hinausführen /(sw. V.; hat)/
(con đường, lối đi ) chạy ra ngoài [aus + Dat ];
hinausführen /(sw. V.; hat)/
trải dài hơn;
chạy xa hơn [über + Akk ];
hinausführen /(sw. V.; hat)/
đưa đi xa hơn;
đưa đi vượt khỏi [über + Ạkk ];
seine Reise führte ihn weit über dieses Gebiet hinaus : chuyến du lịch đã đưa anh ta đi xa khỏi vùng này.
hinausführen /(sw. V.; hat)/
dẫn dắt vượt [über + Akk : hơn (kế hoạch, tiến trình, yêu cầu)];
dieser Vorschlag führt weit über unsere ursprünglichen Absichten hinaus : đề nghị này đã vượt quá ý định ban đầu của chúng ta.