Việt
đưa đi xa hơn
đưa đi vượt khỏi
Đức
hinausführen
seine Reise führte ihn weit über dieses Gebiet hinaus
chuyến du lịch đã đưa anh ta đi xa khỏi vùng này.
hinausführen /(sw. V.; hat)/
đưa đi xa hơn; đưa đi vượt khỏi [über + Ạkk ];
chuyến du lịch đã đưa anh ta đi xa khỏi vùng này. : seine Reise führte ihn weit über dieses Gebiet hinaus