TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy ra ngoài

chạy ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy ra ngoài

hinausführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauslaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Fahrzylinder fährt immer aus.

lanh vận hành luôn chạy ra ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauslaufen /vi (/

1. chạy ra ngoài; 2. kết thút;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausführen /(sw. V.; hat)/

(con đường, lối đi ) chạy ra ngoài [aus + Dat ];

vorrennen /(unr. V.; ist) (ugs.)/

chạy ra ngoài;