ausladen /I vt/
1. dõ hàng, bốc hàng; 2. (quân sự) đổ bộ; 3. tháo (đạn, ngòi nổ...); 4.hủy bỏ (lòi mời); 5. (xây dựng) đưa ra ngoài; ll vi (s) (xây dựng) nhô ra.
ausklanunem /vt/
1. mỏ ngoặc; 2. (nghĩa bóng) gạt sang một bên, không dể ý tỏi; 3. (toán) đưa ra ngoài, lấythừasó chung..