TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn ra

dẫn ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏng gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào trong ngoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khién cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn ra

dẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dẫn ra

 invoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carry off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dẫn ra

anführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beibringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beibringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dẫn ra

hinausführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damit verbunden trennen sie das entstehende Gemisch in einen flüssigkeitsfreien Gasstrom, der aus dem Bioreaktor durch die Abluftleitung ausgetragen wird und einen Flüssigkeitsstrom mit nur noch geringem Gasgehalt, der in den Bioreaktor zurückgelangt und so das Flüssigkeitsvolumen nicht verändert (Bild 2).

Như vậy chúng tách hỗn hợp vừa được sinh ra thành một dòng khí không chứa chất lỏng và một dòng chất lỏng với một ít khí. Dòng khí không chứa chất lỏng được dẫn ra khỏi lò phản ứng thông qua các ống xả; dòng chất lỏng được giữ lại trong lò phản ứng và vì vậy khối lượng chất lỏng không thay đổi (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig werden die Späne durch den Linksdrall in Vorschubrichtung abgeführt.

Đồng thời phoi sẽ được dẫn ra ngoài nhờ vào chiều xoắn trái theo hướng dẫn tiến.

Die Innenseite der Sonde steht mit der atmosphärischen Luft in Verbindung. Sie ist über ihre Platinschicht mit dem nach außen geführten Anschluss verbunden und bildet den Pluspol (+).

Mặt trong của cảm biến tiếp xúc trực tiếp với áp suất khí quyển, được nối liền với một đầu nối dẫn ra bên ngoài qua lớp phủ platin và tạo thành cực dương (+).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückleitung

Đường dẫn ra

Schnellentlüftungsventile sind unmittelbar an der Zylinderauslassöffnung angebracht und so kann die Abluft sofort ins Freie geführt werden.

Van thoát khí nhanhđược gắn trực tiếp vào miệng thoát của xi lanh và làmcho khí xả lập tức được dẫn ra bên ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschuldigungen vorbringen

xin lỗi;

Wünsche vorbringen

chúc mừng, chúc.

j -m Fertigkeiten beibringen

dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Weg führt aus dem Wald heraus

con đttòng này chạy ra khỏi rừng.

eine Stelle aus einem Buch zitieren

trích dẫn một đoạn của một quyển sách.

etw. als Beispiel für etw. anführen

đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì.

eine Stelle anziehen

dẫn tên một tác giả, trích dẫn một đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beibringung /f -/

1. [sự] viện dẫn, dẫn ra, đưa ra; 2. [sự] thông báo, dạy, huấn luyện, giảng giải; 3. [sự] gây ra.

vorbringen /vt/

1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.

anführen /vt/

1. dẫn đầu, lãnh đạo, điều khiển; 2. dẫn ra, viện ra, đưa ra, viện dẫn, trích dẫn; 3. chỏ đến, xe đến; 4. lưỏng gạt, đánh lừa; 5. đưa vào trong ngoặc.

beibringen /vt/

1. dẫn ra, viện ra, đưa ra, nêu ra, đơn cử, viện dẫn (bằng chứng...); 2. thông báo, dạy, huấn luyện, giải thích, giảng giải, làm cho hiểu, gợi ra, khêu gợi, gây ra, khién cho, làm cho, khêu lên; j -m Fertigkeiten beibringen dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abführen /vt/XD/

[EN] carry off

[VI] cho rút ra, tháo ra, dẫn ra (nước)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

(con đường ) dẫn ra; chạy ra [aus + Dat : khỏi ];

con đttòng này chạy ra khỏi rừng. : dieser Weg führt aus dem Wald heraus

hinausbringen /(unr. V.; hat)/

đưa; ra; dẫn ra; dắt ra [aus+ Dat ];

zitieren /[tsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

trích dẫn; dẫn ra; viện dẫn [aus/nach + Dat : từ ];

trích dẫn một đoạn của một quyển sách. : eine Stelle aus einem Buch zitieren

anführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ra; đưa ra; liệt kê (Vorbringen, erwähnen, aufzählen);

đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì. : etw. als Beispiel für etw. anführen

hinausführen /(sw. V.; hat)/

dẫn (ai) ra; dắt ra; đưa ra ngoài [aus + Dat : khỏi];

anziehen /(unr. V.)/

(hat) (veraltend) dẫn ra; đưa ra; viện dẫn; dẫn chứng; trích dẫn (zitieren);

dẫn tên một tác giả, trích dẫn một đoạn. : eine Stelle anziehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invoke /toán & tin/

dẫn ra

 carry off /toán & tin/

dẫn ra (nước)

 carry off /xây dựng/

dẫn ra (nước)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẫn ra

herbeiführen vt, anführen vt, beibringen vt.