Việt
Tuyên đọc
chức đọc sách .
đọc to
dọc một cách long trọng
phát âm
đọc
nói
phát biểu
đưa ra
đề ra
dẫn ra
đề đạt
Anh
lector
Đức
verlesen
vorbringen
Entschuldigungen vorbringen
xin lỗi;
Wünsche vorbringen
chúc mừng, chúc.
die Liste der Preisträger wurde verlesen
danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm
du musst dich verlesen haben
chắc là con đã đọc nhầm.
vorbringen /vt/
1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.
verlesen /(st. V.; hat)/
đọc to; dọc một cách long trọng; tuyên đọc;
danh sách những người đoạt giải được tuyèn đọc. sich verlesen: dọc sai, đọc nhầm : die Liste der Preisträger wurde verlesen chắc là con đã đọc nhầm. : du musst dich verlesen haben
Tuyên đọc, chức đọc sách [xưa là một trong bốn chức nhỏ của Thánh chức Công Giáo, khi cần thì tuyên đọc kinh thánh trong thánh lễ. Nay đã bỏ và sửa thành tác vụ đọc sách].