redefreudig /a/
thích] nói, phát biểu; rede
aussagen /vt/
1. nói lên, trình bày, phát biểu; 2.
verbalisieren /vt/
1. (ngữ pháp) động tù hóa; 2. phát biểu, trình bày miệng.
heraussagen /vt/
nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; gerade heraus sagen nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; heraus
Auftreten /n -s/
1. [sự] phát biểu, trình bày, biểu diển, xuất hiện;
Aussage /f =, -n/
sự] nói lên. bày lên, phát biểu; ý kiến, lôi phát biểu, lời nhận xét; 2. bằng chúng; 3. vị ngữ.
aussprechen /I vt/
1. phát âm, nói; 2. nói lên, phát biểu, bày tỏ;
Auftritt /m -(e)s,/
1. [sự] phát biểu, biểu diễn, màn, cảnh; 2. (nghĩa bóng) cảnh, cảnh tượng; cuộc cãi vã;
Ausdruck /m -(e)s, -drüc/
1. [sự] bày tỏ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, phát biểu;
vorbringen /vt/
1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.
Bekenntnis /n -ses, -se/
1. [sự] công nhận, thừa nhận, xác nhận, thú nhận, công nhận mình là đối thủ, phát biểu (ủng hộ cái gì, phân đối cái gì...); thuyết phục, khuyên nhủ, khuyên dỗ; eidliches Bekenntnis lòi thề nhận; 2. (tôn giáo) [sự, niềm] tín ngưỡng.
herausstellen /vt/
1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);
darbieten /(tác/
1. cho, trao tặng, môi, tăng, biéu, dâng; giơ (duỗi, đưa, dang, chìa) tay...; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu, phát biểu, bày tỏ ý kién;
Vorfragen /vt/
1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.