Việt
phát biểu
động tù hóa
trình bày miệng.
trình bày miệng
động từ hóa
biến thành động từ
Đức
verbalisieren
verbalisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phát biểu; trình bày miệng;
(Sprachw ) động từ hóa; biến (một từ) thành động từ;
verbalisieren /vt/
1. (ngữ pháp) động tù hóa; 2. phát biểu, trình bày miệng.