Việt
h được vt
cho
trao tặng
môi
tăng
biéu
dâng
diễn
trình diễn
biểu diễn
diễn tấu
phát biểu
bày tỏ ý kién
Đức
darbieten
darbieten /(tác/
1. cho, trao tặng, môi, tăng, biéu, dâng; giơ (duỗi, đưa, dang, chìa) tay...; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu, phát biểu, bày tỏ ý kién;