femsteuem /(tác/
1. xem fernlenken; 2. điều khiển từ xa.
schwarzhören /(tác/
1. nghe trộm; 2. đến học chậm (không được phép).
hochstelien /(tác/
1. đặt cao, để cao; 2. đánh giá, định giá.
offenlassen' /(tác/
1. còn mỏ (của sổ v.v.) ; 2. còn chưa quyét định, còn nan giải (về vấn đề...).
freilassen /(tác/
1. trả tự do, tha, thả, phóng thích; 2. cho nghỉ.
Wegschafen /(tác/
1. mang đi, chỏ đi, đem đi, cuỗm; 2. xem wegräumen 2.
großziehen /(tác/
1. chăn nuôi, trồng trọt, vun trồng; 2. nuôi nấng, nuôi dưổng.
gutmachen /(tác/
1. bổ chính, sửa chữa; 2. cải thiện, cải tiến, cải tạo.
wegtragen /(tác/
1. mang... đi, đem... đi, mang theo; 2. cuỗm... đi, nâng... đi; 3. cuốn đi; weg
festnageln /(tác/
1. đóng đinh; 2. cô định, ghi nhận, 3. (thể thao) ngăn chặn, ngăn cản, cản.
darstellen /(tác/
1. miêu tả, mô tả, diễn tả; 2. biểu diễn, trình diễn (sân khấu); 3.là;
wiedergewinnen /(tác/
1. lấy lại, nhận lại, đoạt lại, lôi ngược lại; 2. gở, gô lại (tiền thua bạc).
Wiederkäuen /(tác/
1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.
wachrufen /(tác/
1. làm cho, gây, khêu gợi, kích thích; 2. thúc tính, phát sinh, xuất hiện (nguyên vọng); wach
wegziehen /(tác/
1. lôi... đi, kéo... đi; 2. kéo (màn); bỏ (khăn); II vi (s) 1. đi ra, xuất hành, ròi bến; 2. bay đi (về chim).
sitzenlassen /(tác/
1. bô, ròi bỏ; ein Mädchen sitzenlassen không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.
freilegen /(tác/
1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.
loslosen /(tác/
1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;
kleinmachen /(tác/
1. bổ củi, chặt củi, chẻ; 2. nghiền, tán, giã nhỏ, đập nhỏ, đập vụn; 3. thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn;
gefangennehmen /(tác/
1. bắt tủ binh, bắt, giữ, bắt bđ, bắt giam, tómf; 2. (nghĩa bóng) làm say mê, làm đắm đuói, quyến rũ, mê hoặc.
darbieten /(tác/
1. cho, trao tặng, môi, tăng, biéu, dâng; giơ (duỗi, đưa, dang, chìa) tay...; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu, phát biểu, bày tỏ ý kién;
hochbringen /(tác/
1. đề bạt, cất nhắc; 2. nuôi dạy ai nên người, giúp cho ai trổ thành tự lập, chắp lông chắp cánh cho ai; 3. làm ai mất tự chủ.
kaltstellen /(tác/
1. mát ảnh hưởng; 2. gạt... ra, đẩy... ra, sa thải, thải hồi, bãi chức, phé bỏ; 3. tẩy chay; 4. làm vô hiệu, làm vô hại, khủ độc.
wahmehmen /(tác/
1. thấy, nhận thắy, trông tháy, nhận ra, phân biệt; cảm thấy, tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ; 2. trông nom, theo dõi, trông, coi... như là j xem... như là; eine Gelegenheit - lợi dụng tnlông hợp; 3. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ.