Việt
h được vt
nhai lại
lặp đi lặp lại
nhắc đi nhắc lại
nhai đi nhai lại.
Đức
Wiederkäuen
Wiederkäuen /(tác/
1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.