TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhai lại

nhai lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp đi lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đi nhắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai đi nhai lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhai lại

 ruminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhai lại

wiederkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkäuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Gärungsvorgänge mit der Bildung von Biogas (Methan (CH4) und Kohlenstoffdioxid (CO2)) finden sich in der Natur in luftfreien Räumen, wie beispielsweise in Sümpfen, im Tiefenschlamm von Gewässern und in Wiederkäuermägen.

Quá trình lên men như vậy với sự hình thành khí sinh học methane (CH4) và carbon dioxide (CO2) xuất hiện trong thiên nhiên ở những vùng thiếu không khí chẳng hạn đầm lầy, trong vùng bùn sâu của sông ngòi và trong bao tử của động vật nhai lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Worte kauen

nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühe kauen ihre Nahrung wieder

những con bò nhai lại thức ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauen /vt, vi/

1. nhai, nhai lại; die Worte kauen nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.

wiederholen /(không tách) vt/

lặp lại, lập lại, ôn lại, tái diễn, nhai lại;

Wiederkäuen /(tác/

1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/

(trâu, bò v v ) nhai lại;

những con bò nhai lại thức ăn. : Kühe kauen ihre Nahrung wieder

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhai lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruminant

nhai lại

 ruminant /y học/

nhai lại