kauen /vt, vi/
1. nhai, nhai lại; die Worte kauen nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.
wiederholen /(không tách) vt/
lặp lại, lập lại, ôn lại, tái diễn, nhai lại;
Wiederkäuen /(tác/
1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.